Thời gian: 27.10.2024
Địa điểm: Hà Nội
Địa điểm: Hà Nội
I. Leben auf dem Land (Cuộc sống ở vùng nông thôn)
1. Vorteile (Những ưu điểm)
- Bessere Luft: bầu không khí tốt hơn
- Die Landluft ist wirklich besser und gesünder als die Stadtluft: bầu không khí ở vùng nông thôn thực sự tốt và trong lành hơn không khí ở thành phố.
- Saubere und frische Luft: bầu không khí sạch và trong lành
- Mitten in der Natur leben: sống giữa thiên nhiên
- Die Natur genießen: tận hưởng thiên nhiên
- Das Land bietet eine schöne und natürliche Landschaft und eine friedliche Atmosphäre: Vùng quê thường đem đến một khung cảnh thiên nhiên tươi đẹp và bầu không khí yên bình.
- Es gibt weniger Verkehr, deshalb kann man sicherer unterwegs sein: ít giao thông/ xe cộ hơn, nên có thể đi lại an toàn hơn.
- Durch weniger Autos und andere Verkehrsteilnehmer entsteht auch weniger Lärm: Do ít ô tô và người tham gia giao thông (nên) cũng tạo ra ít tiếng ồn hơn
- Günstigere Immobilienpreise: giá bất động sản rẻ hơn
- Günstigere Mietkosten: chi phí thuê nhà rẻ hơn
- mehr Ruhe haben: có nhiều sự yên tĩnh hơn
- mehr Platz haben: có nhiều chỗ hơn
- Die Kinder auf dem Land haben genügend Platz zum Spielen und Toben: Trẻ em ở vùng nông thôn có đủ chỗ để vui chơi và nô đùa.
- Regionale Lebensmittel kaufen: mua thực phẩm của địa phương
- Oft die Nachbarn kennen und engere soziale Kontakte pflegen: thường quen biết những người hàng xóm và duy trì mối quan hệ xã hội gần gũi, tốt đẹp hơn
- Oft ein Gefühl von Gemeinschaft und Zugehörigkeit vermitteln: thường mang lại một cảm giác cộng đồng và sự gắn kết
- Einander helfen: giúp đỡ lẫn nhau
2. Nachteile (Những nhược điểm)
- Weniger Arbeitsplätze: ít chỗ làm việc hơn
- Es mangelt an Arbeits- und Bildungsmöglichkeiten: thiếu cơ hội việc làm và học tập
- Weniger Freizeitaktivitäten: ít các hoạt động trong thời gian rảnh rỗi (ý là ít các hoạt động vui chơi giải trí)
- Weniger Shoppingmöglichkeiten: ít cơ hội mua sắm hơn
- Schlechte Infrastruktur: cơ sở hạ tầng không tốt
- Eingeschränkte Infrastruktur: cơ sở hạ tầng bị hạn chế
- In vielen ländlichen Regionen gibt es nur wenige Ärzte und Krankenhäuser: ở nhiều vùng nông thôn chỉ có ít bác sĩ và bệnh viện.
II. Leben in der Stadt (Cuộc sống ở thành phố)
1. Vorteile
- Ein unterhaltsameres und aufregenderes Umfeld bieten: mang đến một môi trường giải trí và nhiều hứng thú
- Ein breites Angebot an Unterhaltungsmöglichkeiten haben: có nhiều lựa chọn giải trí
- Unzählige Museen, Kinos und Veranstaltungen: vô số bảo tàng, rạp chiếu phim và sự kiện
- Einfacher Zugang zu Geschäften und Annehmlichkeiten: dễ dàng tiếp cận với các cửa hàng và tiện nghi
- Ein pulsierendes Nachtleben: cuộc sống về đêm sôi động
- Gute Verkehrsanbindungen: kết nối giao thông tốt
- öffentliche Verkehrsmittel: phương tiện giao thông công cộng
- leicht (fast) überallhin kommen können: gần như có thể đi đến mọi nơi một cách dễ dàng
- Gute Karrieremöglichkeiten: cơ hội nghề nghiệp tốt
2. Nachteile
- Der dichte Verkehr verursacht Lärm und Luftverschmutzung: giao thông đông đúc gây ra ô nhiễm tiếng ồn và không khí.
- Sich negativ auf die Gesundheit auswirken: ảnh hưởng/ tác động tiêu cực đến sức khoẻ
- Hohe Lebenshaltungskosten: sinh hoạt phí / chi phí sinh hoạt cao
- Die Preise für Wohnraum, Lebensmittel und Dienstleistungen: gía nhờ ở, thực phẩm và dịch vụ
- Teure Mieten und hohe Immobilienpreise: Tiền thuê nhà đắt và giá bất động sản cao
- Stressig sein: áp lực, căng thẳng (Dùng với sự vật, sự việc)
- Die Kriminalitätsrate: Tỉ lệ tội phạm
(Lan Hương WirLink)