Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề “Welches Verkehrsmittel benutzen Sie?”

Thời gian: 25.11.2024
Địa điểm: Hà Nội

Hôm nay, các bạn hãy cùng WirLink tìm hiểu từ vựng tiếng Đức về chủ đề Verkehrsmittel (ở trình độ A2) nhé:

Từ vựng tiếng Đức theo chủ đề “Welches Verkehrsmittel benutzen Sie?”
(Quelle: sprachekulturkommunikation.com)
  1. Umweltfreundlich (adj): thân thiện với môi trường
  2. Bequem (adj): dễ chịu, thoải mái --> S + finden + (Fliegen) bequem, besonders auf langen Strecken: ai đó thấy (việc bay) dễ chịu, thoải mái đặc biệt ở những chặng đường dài.
  3. Schnell und praktisch (sein): nhanh chóng và tiện lợi
  4. Flexibel (sein): linh hoạt
  5. Billig /kostengünstig/ günstig (sein): rẻ, phải chăng
  6. Leicht zugänglich (sein): dễ dàng tiếp cận --> In vielen Städten sind öffentliche Verkehrsmittel leicht zugänglich: ở nhiều thành phố thì các phương tiện giao thông công cộng dễ tiếp cận. (Người dân có thể dễ dàng sử dụng phương tiện giao thông công cộng như xe buýt, tàu điện, tàu điện ngầm…)
  7. Die Wahl: sự lựa chọn --> die beste Wahl: sự lựa chọn tốt nhất
  8. Bei langen Strecken: khi di chuyển quãng đường dài/ trong trường hợp khoảng cách dài
  9. Bei gutem/ schlechtem Wetter: khi thời tiết đẹp/ xấu (hoặc: vào những ngày thời tiết đẹp/ xấu)
  10. Im Vergleich zu anderen Verkehrsmitteln: so sánh với các phương tiện giao thông khác
  11. Mit öffentlichen Verkehrs­mitteln fahren + S + regelmäßig zur Arbeit / zur Schule / zum Deutschkurs: ai đó thường xuyên đi làm/ tới trường/ tới khoá học tiếng Đức bằng phương tiện công cộng
  12. Der Zeitaufwand für den täglichen Arbeitsweg beträgt ….. Minuten: thời gian cần thiết để đi làm hàng ngày là …. phút.
  13. Für den täglichen Weg zur Arbeit brauchen + S +….. Minuten: quãng đường đi làm hàng ngày mất …. phút.
  14. Spaß machen: (điều gì đó) đem lại niềm vui, thích thú --> Das macht mir Spaß: điều đó làm tôi vui.
  15. Viele positive Auswirkungen auf Körper und Seele haben (ví dụ: Fahrradfahren): có nhiều tác động tích cực đến cơ thể và tâm hồn.
  16. Gut für den Rücken und Herz sein: tốt cho lưng tim
  17. Gut für die Gesundheit sein: tốt cho sức khoẻ
  18. Zeit sparen: tiết kiệm thời gian
  19. Weniger CO2-Emissionen produzieren: tạo ra ít khí thải C02 hơn
  20. Zum Umweltschutz beitragen: góp phần bảo vệ môi trường
  21. Im Stau stehen: bị kẹt xe
  22. Staus vermeiden: tránh tắc đường
  23. In den Urlaub fahren: đi nghỉ mát
  24. Einen Urlaub machen: đi nghỉ mát/ nghỉ phép
  25. Der Verkehr ist dicht: giao thông đông đúc.

(Lan Hương WirLink)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.