Trong những năm gần đây, Đại học Seojeong (Seojeong University) ngày càng được du học sinh quốc tế quan tâm nhờ định hướng đào tạo thực hành, học phí phù hợp và chính sách tiếp nhận sinh viên nước ngoài tương đối “dễ thở”. Trường đặc biệt phù hợp với các bạn muốn học nghề – học ứng dụng, sớm đi làm hoặc chuyển đổi visa làm việc tại Hàn Quốc sau tốt nghiệp.
1. Tổng quan về Đại học Seojeong
Đại học Seojeong là trường đại học tư thục tọa lạc tại thành phố Yangju, tỉnh Gyeonggi-do, khu vực giáp ranh Seoul. Nhờ vị trí này, sinh viên có thể dễ dàng di chuyển lên Seoul để học tập, làm thêm và trải nghiệm cuộc sống đô thị, đồng thời vẫn hưởng mức chi phí sinh hoạt thấp hơn so với trung tâm Seoul.
Seojeong định hướng trở thành trường đại học đào tạo gắn liền với doanh nghiệp, chú trọng kỹ năng nghề nghiệp, thực tập và khả năng làm việc ngay sau khi ra trường. Trường có thế mạnh ở các nhóm ngành:
Quản trị kinh doanh
Du lịch – Khách sạn
Chăm sóc sức khỏe – Y tế
Công nghệ kỹ thuật
Môi trường học tập tại Seojeong được đánh giá là thân thiện với sinh viên quốc tế, quy mô lớp học vừa phải, giảng viên dễ tiếp cận và hỗ trợ tốt trong học tập cũng như sinh hoạt.

2. Điều kiện tuyển sinh Đại học Seojeong
2.1. Điều kiện tuyển sinh Hệ tiếng Hàn D4-1 Đại học Seojeong
Chương trình tiếng Hàn dành cho sinh viên quốc tế chưa đủ năng lực tiếng để vào học chuyên ngành. Điều kiện cơ bản như sau:
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
GPA từ 6.0 trở lên
Không yêu cầu TOPIK đầu vào
Chương trình tiếng Hàn của Seojeong tập trung vào giao tiếp thực tế, giúp sinh viên nhanh chóng đạt trình độ TOPIK cần thiết để chuyển tiếp lên hệ đại học.
2.1. Điều kiện tuyển sinh Hệ Đại học D2 Đại học Seojeong
Áp dụng cho sinh viên học chuyên ngành. Điều kiện chung như sau:
Tốt nghiệp THPT hoặc tương đương
Có TOPIK từ cấp 2–3 trở lên (tùy ngành)
Một số ngành thực hành có thể phỏng vấn online
So với các trường top Seoul, điều kiện đầu vào của Seojeong được đánh giá là dễ tiếp cận hơn, phù hợp với nhiều đối tượng du học sinh.
3. Học phí tại Đại học Seojeong
3.1. Học phí hệ tiếng Hàn (D4-1) Đại học Seojeong
Học phí: khoảng 4.400.000 KRW/năm
Phí nhập học: khoảng 50.000 KRW
Phí giáo trình, bảo hiểm: đóng riêng theo quy định
Mức học phí này nằm trong nhóm thấp – trung bình, phù hợp với sinh viên muốn tiết kiệm chi phí giai đoạn đầu du học.
3.2. Học phí hệ Đại học (D2) Đại học Seojeong
Học phí tùy theo ngành, trung bình:
Khối kinh tế – xã hội – dịch vụ: ~5.500.000 – 6.500.000 KRW/năm
Khối du lịch – khách sạn – nghệ thuật thực hành: ~6.000.000 – 7.500.000 KRW/năm
Khối kỹ thuật – công nghệ ứng dụng: ~6.500.000 – 8.000.000 KRW/năm
So với mặt bằng chung tại khu vực Seoul – Gyeonggi, học phí của Seojeong được đánh giá là mềm và dễ tiếp cận.
4. Học bổng dành cho sinh viên quốc tế
Đại học Seojeong triển khai nhiều chính sách học bổng tập trung vào năng lực tiếng Hàn và kết quả học tập.
4.1. Học bổng dựa trên khả năng ngôn ngữ
| Căn cứ | Yêu cầu | Giá trị học bổng |
|---|---|---|
| TOPIK | TOPIK 3 | 300,000 KRW |
| TOPIK 4 | 400,000 KRW | |
| TOPIK 5 | 500,000 KRW | |
| TOPIK 6 | 600,000 KRW | |
| Chương trình hoà nhập xã hội (KIIP) | Hoàn thành KIIP cấp 3 Điểm KIIP Pre-Test: từ 61 | 300,000 KRW |
| Hoàn thành KIIP cấp 4 Điểm KIIP Pre-Test: từ 81 | 400,000 KRW | |
| Hoàn thành KIIP cấp 5 | 500,000 KRW | |
| Khoá học của viên Sejeong | Hoàn thành cấp 1 | 300,000 KRW |
| Hoàn thành cấp 2 | 400,000 KRW |
4.1. Học bổng dựa trên năng lực học tập
| Loại học bổng | Loại học bổng | Scholarship Amount |
|---|---|---|
| Học bổng học tập xuất sắc | Hạng nhất | 100% học phí |
| Hạng nhì | 50% học phí | |
| Hạng ba | 30% học phí | |
| Học bổng đóng góp học thuật | 700,000 KRW |
Với định hướng đào tạo thực tiễn, học phí hợp lý, điều kiện tuyển sinh dễ tiếp cận và môi trường thân thiện, Đại học Seojeong Hàn Quốc là lựa chọn phù hợp cho những bạn du học sinh mong muốn học tập ổn định – tiết kiệm chi phí – sớm đi làm tại Hàn Quốc.

