Từ vựng tiếng Đức chủ đề Bahnhof (Nhà ga)

Thời gian: 01.11.2024
Địa điểm: Hà Nội

Hôm nay, các bạn hãy cùng WirLink tìm hiểu từ vựng tiếng Đức về chủ đề Bahnhof nhé:

Từ vựng tiếng Đức chủ đề Bahnhof (Nhà ga)
(Quelle: https://www.braunschweiger-zeitung.de/niedersachsen/article240740820/Der-schlechteste-Bahnhof-Europas-liegt-bei-Braunschweig.html)
  1. der Bahnhof /Pl.: die Bahnhöfe: nhà ga
  2. der Hauptbahnhof /Pl.: die Hauptbahnhöfe: nhà ga chính (Viết tắt là Hbf.)
  3. Der Eingang / der Ausgang: lối vào / lối ra
  4. der Fahrgast/ Pl.: die Fahrgäste: hành khách
  5. die Fahrkarten,-n: Vé (tàu, xe,….)
  6. der Fahrkartenautomat,-en: máy bán vé tự động
  7. das Zugticket,-s: vé tàu
  8. Fahrkarten am Automaten kaufen: mua vé tại máy bán vé tự động
  9. Einfach oder hin und zurück: vé một chiều hay là vé hai chiều (Cả đi lẫn về)
  10. an den meisten Automaten mit Münzen, Banknoten, Girokarte und Kreditkarte bezahlen können: có thể thanh toán bằng tiền xu, tiền giấy, thẻ ngân hàng và thẻ tín dụng tại hầu hết các máy bán vé tự động
  11. das Gepäck: hành lý
  12. der Koffer /Pl.: die Koffer: va li
  13. das Schild, -er: biển (bảng)
  14. der Schaffner / Pl.: die Schaffner: nhân viên xe lửa – người làm việc trên tàu, cụ thể là người kiểm tra vé của hành khách và đảm bảo trật tự, an toàn trên tàu. Công việc của Schaffner bao gồm việc soát vé, hỗ trợ hành khách khi cần và thông báo thông tin về lộ trình hoặc thời gian đến.
  15. der Bahnsteig,-e: sân ga – nơi hành khách đứng chờ tàu tại nhà ga. Bahnsteig là khu vực dọc theo đường ray, nơi tàu đỗ để đón và trả khách. Thông thường, mỗi Bahnsteig được đánh số hoặc ghi rõ để hành khách dễ dàng tìm đúng vị trí lên tàu của mình.
  16. das Gleis,-e: đường ray – nơi tàu chạy trong khu vực nhà ga. Mỗi Gleis thường được đánh số để chỉ định vị trí cụ thể của các chuyến tàu, giúp hành khách xác định tàu của mình sẽ đón hoặc trả khách ở đâu.
  17. Auf Gleis … / von Gleis …. : ở đường ray …. / từ đường ray….
  18. die Sitzbank /Pl.: die Sitzbänke: ghế ngồi 
  19. der Fahrplan /Pl.: die Fahrpläne: lịch trình cho các phương tiện giao thông công cộng, như tàu hỏa, xe buýt, tàu điện. Fahrplan cung cấp thông tin về thời gian khởi hành, điểm đến, và các điểm dừng của các chuyến tàu hoặc xe, giúp hành khách lên kế hoạch hành trình của mình một cách chính xác.
  20. Fahrplanauskünfte erhalten: nhận được những thông tin lịch trình/ thông tin giờ tàu
  21. die Reiseverbindung,-en: lộ trình di chuyển – Một Reiseverbindung thường bao gồm các thông tin về phương tiện (như tàu, xe buýt, hoặc máy bay), thời gian khởi hành và đến, cũng như các điểm chuyển tiếp nếu cần.
  22. die Hinfahrt: chiều đi
  23. die Rückfahrt: chiều về
  24. der Schalter/ Pl.: die Schalter: quầy thông tin – Đây là nơi ở nhà ga, sân bay hoặc các địa điểm công cộng khác, nơi hành khách có thể mua vé, nhận thông tin về chuyến đi, hoặc thực hiện các dịch vụ liên quan. Tại quầy này, nhân viên sẽ hỗ trợ hành khách với các nhu cầu như đặt vé, đổi vé, hỏi đáp về lịch trình, v.v.
  25. Wenn wir eine Frage zu einem Ticket oder zu seiner Reise haben, können wir zum Schalter kommen. Am Schalter bietet das Personal uns einen persönlichen Service.
  26. die Abfahrt,-en: Sự khởi hành (động từ là abfahren)
  27. die Ankunft /Pl.: die Ankünfte: Sự đến nơi (động từ là ankommen)
  28. die Durchsage,-n: thông báo
  29. einsteigen/ austeigen/ umsteigen: lên (tàu, xe) / xuống (tàu, xe) / chuyển (tàu, xe)
  30. einen Sitzplatz reservieren: đặt trước một chỗ ngồi

(Lan Hương WirLink)

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *


The reCAPTCHA verification period has expired. Please reload the page.