Bạn chuẩn bị du lịch Đức? Vậy thì hãy để Wirlink đồng hành cùng bạn! Dù tiếng Anh được sử dụng rộng rãi, nhưng khi bạn có thể giao tiếp bằng tiếng Đức, hành trình khám phá nước Đức sẽ thêm phần thú vị và trọn vẹn.
Vì sao nên học tiếng Đức khi du lịch?
Là hướng dẫn viên của bạn, Wirlink sẽ giải thích lý do vì sao việc học tiếng Đức trước chuyến đi sẽ mang đến nhiều lợi ích.
1. Gây ấn tượng với người bản địa
Khi bạn nói một số cụm từ tiếng Đức, người bản địa sẽ cảm nhận được sự tôn trọng và nỗ lực của bạn, khiến họ đón nhận bạn nồng nhiệt hơn.
2. Tự tin khám phá mà không phụ thuộc vào hướng dẫn viên
Với những cụm từ tiếng Đức cơ bản, bạn không cần lệ thuộc vào sổ từ vựng hay từ điển. Bạn sẽ phản ứng nhanh hơn trong các cuộc hội thoại và dễ dàng kết bạn với người bản xứ.
3. Tránh bị lợi dụng khi mua sắm
Khả năng giao tiếp bằng tiếng Đức sẽ giúp bạn tự tin khi mua sắm, tránh bị lợi dụng bởi các cửa hàng hay dịch vụ không uy tín.
4. Đối phó khi người bản địa không nói tiếng Anh
Dù tiếng Anh phổ biến, không phải người Đức nào cũng thành thạo tiếng Anh, đặc biệt tại các thành phố nhỏ. Việc biết vài câu tiếng Đức sẽ giúp bạn thuận tiện hơn khi cần hỏi đường hoặc tìm hiểu về địa phương.
Những cụm từ tiếng Đức hữu ích cho chuyến đi của bạn
Wirlink đã chuẩn bị danh sách những cụm từ tiếng Đức cơ bản nhất, từ chào hỏi đến mua sắm và chỉ đường, để bạn có một chuyến đi suôn sẻ và tự tin khám phá văn hóa bản địa khi du lịch hay du học Đức.
Chào hỏi cơ bản
- Hallo! Guten Morgen! Guten Tag! Guten Abend! – Xin chào, chào buổi sáng, ngày tốt lành, và chào buổi tối!
- Ich heiße [tên của bạn] – Tôi tên là…
- Wie heißen Sie? – Tên bạn là gì?
- Auf Wiedersehen / Tschüß – Tạm biệt
Mua sắm tiện lợi
- Haben Sie Andenken? – Bạn có quà lưu niệm nào không?
- Wie viel kostet das? – Món này giá bao nhiêu?
- Haben Sie das in einer [kleineren/größeren] Größe? – Bạn có cái đó với kích thước nhỏ hơn/lớn hơn không?
Hỏi đường và phương tiện di chuyển
- Wann fährt der nächste Bus nach…? – Khi nào chuyến xe buýt tiếp theo khởi hành tới…?
- Wann fährt der nächste Zug nach…? – Khi nào chuyến tàu tiếp theo khởi hành tới…?
- Sprechen Sie Englisch? – Bạn có nói tiếng Anh không?
- Ich habe mich verlaufen. – Tôi lạc đường.
Đặt món tại nhà hàng
- Die Speisekarte, bitte. – Cho tôi xin thực đơn.
- Ich habe eine Reservierung auf den Namen… – Tôi có đặt bàn trước dưới tên…
- Darf ich eine Quittung haben, bitte? – Tôi có thể lấy hóa đơn không?
Cụm từ lưu trú tại khách sạn
- Sind noch Zimmer frei? – Bạn còn phòng trống không?
- Einzelzimmer – Phòng đơn
- Ich möchte auschecken. – Tôi muốn trả phòng.
Các câu khẩn cấp
- Hilfe! – Cứu giúp!
- Ich brauche die Polizei. – Tôi cần cảnh sát.
- Wo ist das nächste Krankenhaus? – Bệnh viện gần nhất ở đâu?
Cách học tiếng Đức tiện lợi và nhanh chóng
Wirlink khuyến nghị bạn sử dụng các ứng dụng học tiếng Đức như Babbel hoặc Rosetta Stone để học các cụm từ khi đang di chuyển. Bạn cũng có thể tìm các khóa học ngắn hạn hoặc tệp âm thanh để luyện nghe. Đặt mục tiêu học tiếng Đức trước chuyến đi sẽ giúp bạn tự tin hơn, nắm rõ nguyên tắc ngôn ngữ và sẵn sàng trải nghiệm trọn vẹn hành trình.
Một số từ tiếng Đức phổ biến trong tiếng Anh
Bạn có biết không? Một số từ tiếng Đức như Kindergarten (mẫu giáo), Angst (lo lắng), Volkswagen cũng được dùng trong tiếng Anh. Tiếng Đức và tiếng Anh có nhiều điểm tương đồng giúp bạn học nhanh hơn.
Bằng cách nắm vững những cụm từ tiếng Đức cơ bản, bạn sẽ thấy hành trình khám phá nước Đức trở nên thú vị hơn rất nhiều. Wirlink hy vọng bạn sẽ tận hưởng chuyến đi trọn vẹn và tự tin kết nối với văn hóa, con người tại đây.